HOTLINE: (028) 38 255 777

Tổng đài tư vấn

(+84) 28 38 255 777

Nutifood GrowPLUS+
Growplus+ Suy Dinh Dưỡng

SẢN PHẨM DINH DƯỠNG

DINH DƯỠNG HIỆU QUẢ CHO TRẺ
SUY DINH DƯỠNG, THẤP CÒI

Là sản phẩm cho trẻ suy dinh dưỡng thấp còi, có các thành phần dưỡng chất được tính toán kỹ lưỡng phù hợp với cơ địa của trẻ suy dinh dưỡng cũng như tính cân đối giúp tăng hiệu quả hấp thu, tiêu hóa.

HẤP THU TỐT,
GIÚP TRẺ TĂNG CÂN

Chất béo dễ hấp thu và chuyển hoá nhanh MCT cùng FOS/ Inulin, Lysin, Sắt, Kẽm, Vitamin nhóm B hỗ trợ quá trình chuyển hoá & hấp thu dinh dưỡng, giúp trẻ ăn ngon miệng và tăng cân.

GIÚP TĂNG
CHIỀU CAO

Tỷ lệ Canxi: Phốt pho hợp lý, cùng Vitamin D3 tăng cường khả năng hấp thu Canxi, hỗ trợ phát triển khung xương vững chắc, kết hợp với Kẽm giúp trẻ phát triển chiều cao tốt.

Growplus+ Suy Dinh Dưỡng

HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ

Hàm lượng DHA cao gấp 3 lần cùng Cholin, Taurin hỗ trợ trẻ phát triển não bộ và thị giác, tăng cường khả năng nhận thức, ghi nhớ và học hỏi.

ĐỀ KHÁNG KHOẺ

Hệ Prebiotics kép 2-FL HMO và FOS/ Inulin cùng Sắt, Kẽm, Vitamin A, E, C, Selen giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ trẻ khoẻ mạnh.

TIÊU HÓA TỐT
NGĂN NGỪA TÁO BÓN

Chất xơ hoà tan (FOS/ Inulin) tăng cường sức khoẻ hệ tiêu hoá, giúp kích thích nhu động ruột.

VỚI CÔNG THỨC FDI TỪ VIỆN NGHIÊN CỨU DINH DƯỠNG
NUTIFOOD THỤY ĐIỂN
XÂY DỰNG VỮNG CHẮC NỀN TẢNG

“ĐỀ KHÁNG KHOẺ, TIÊU HÓA TỐT”

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG TRUNG BÌNH

Thành phầnĐơn vịTrong 100gTrong 1 ly đã pha
Năng lượngkcal472179
Chất đạmg176.5
Chất béog20.57.8
MCTg1.60.61
DHAmg3011.4
Cacbonhydratg5420.5
Chất xơ (FOS/ Inulin)g2.20.84
2'-Fucosyllactose (2'-FL)mg10640
Taurinmg4015.2
Lysinmg1500570
Vitamin &
khoáng chất
Vitamin AIU1950741
Vitamin D3IU330125
Vitamin EIU1.20.46
Vitamin Cmg166.1
Vitamin K1µg2810.6
Vitamin B1µg450171
Vitamin B2µg800304
Niacinµg60002280
Acid Pantothenicµg2400912
Vitamin B6µg450171
Acid Folicµg18068
Vitamin B12µg2.20.84
Biotinµg114.2
Cholinmg6023
Natrimg20076
Kalimg550209
Clomg400152
Canximg600228
Phốt phomg550209
Magiêmg5019
Sắtmg8.03.0
Kẽmmg6.62.5
Iốtµg8030
Selenµg5.01.9
Thành phầnĐơn vịTrong 110mlTrong 180ml
Năng lượngkcal99162
Chất đạmg3,585,9
Chất béog4,297
- MCTg0,330,54
Cacbonhydratg7,4818,5
Chất xơ (FOS/ Inulin)g0,460,76
Lysinmg314513
Vitamin &
khoáng chất
Vitamin AIU408667
Vitamin D3IU69113
Vitamin EIU2,23,06
Vitamin K1µg5,859,58
Vitamin Cmg16,527
Vitamin B1µg94154
Vitamin B2µg167274
Niacin mg1,252,05
Acid Pantothenicµg502821
Vitamin B6µg94154
Acid Folicµg37,461
Vitamin B12µg0,370,61
Biotinµg2,313,78
Natrimg41,868
Kalimg115188
Calcimg125205
Phosphomg116189
Magnesimg10,517,1
Sắtmg1,11,9
Kẽmmg1,382,25
Clomg84137
Iodµg16,727,4
Selenµg1,051,71
-DHA µg3,856,3
2'-Fulcosy llactoseµg11,312,24
Taurinµg8,413,7

Lon thiếc
1,5kg & 900g

SBPS Hộp
110ml & 180ml

SB & SBPS SUy dinh dưỡng