HOTLINE: (028) 38 255 777

HOTLINE: (028) 38 255 777
Tỷ lệ bà mẹ mang con đến khám vì lý do biếng ăn ở mức cao báo động
45,9 – 57,7%
Tỷ lệ trẻ từ 1-6 tuổi mắc chứng biếng ăn khoảng từ
20 – 45%
Số trẻ em thiếu hụt vi chất như vitamin A, B1, C, D và sắt trong khẩu phần ăn hằng ngày lên đến
50%
Theo WHO, 2020 & Viện Dinh dưỡng Quốc gia năm 2018
Là sự kết hợp giữa thành tựu khoa học tiên tiến của Viện Nghiên Cứu Dinh Dưỡng Nutifood Thuỵ Điển cùng sự thấu hiểu thể trạng đặc thù của trẻ em Việt Nam của các Chuyên gia dinh dưỡng Nutifood trong 20 năm qua.
Với Lysin và Vitamin nhóm B, Sắt, Kẽm giúp kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn, cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ.
Hệ Prebiotics kép 2′-FL HMO(2) và FOS/ Inulin cùng Selen, Vitamin A, E, C giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ trẻ khỏe mạnh, hạn chế các bệnh nhiễm khuẩn thường gặp.
Đạm chất lượng cao, chất béo chuyển hóa nhanh MCT cung cấp năng lượng và các acid amin cần thiết giúp trẻ tăng cân hiệu quả. Tỷ lệ Calci: Phospho hợp lý, kết hợp Vitamin D3 giúp trẻ phát triển chiều cao tốt.
Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin) tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa, đồng thời giúp kích thích nhu động ruột hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng táo bón thường gặp ở trẻ.
Công thức FDI là sự kết hợp hoàn hảo của bộ đôi dưỡng chất 2’ – FL HMO được nhập khẩu 100% từ Châu Âu & FOS giúp trẻ hấp thu tối ưu các dưỡng chất.
Thành phần | Đơn vị | Trong 100g | Trong 1 ly đã pha |
---|---|---|---|
Năng lượng | kcal | 458 | 174 |
Chất đạm | g | 15 | 5.7 |
Chất béo | g | 19 | 7.2 |
MCT | g | 1.2 | 0.46 |
Cacbonhydrat | g | 56 | 21.3 |
Chất xơ (FOS/ Inulin) | g | 2.2 | 0.84 |
2'-Fucosyllactose (2'-FL) | mg | 106 | 40.3 |
Lysin | mg | 1500 | 570 |
Vitamin & | khoáng chất | ||
Vitamin A | IU | 1850 | 703 |
Vitamin D3 | IU | 330 | 125 |
Vitamin E | IU | 1.2 | 0.46 |
Vitamin K1 | µg | 18 | 6.8 |
Vitamin C | mg | 16 | 6.1 |
Vitamin B1 | µg | 526 | 200 |
Vitamin B2 | µg | 700 | 266 |
Niacin | µg | 6000 | 2280 |
Acid Pantothenic | µg | 2630 | 999 |
Vitamin B6 | µg | 526 | 200 |
Acid Folic | µg | 130 | 49 |
Vitamin B12 | µg | 1.8 | 0.68 |
Biotin | µg | 11 | 4.2 |
Natri | mg | 145 | 55 |
Kali | mg | 530 | 201 |
Calci | mg | 540 | 205 |
Phospho | mg | 400 | 152 |
Magnesi | mg | 47 | 17.9 |
Sắt | mg | 5.4 | 2.1 |
Iod | µg | 80 | 30 |
Kẽm | mg | 6.0 | 2.3 |
Clo | mg | 400 | 152 |
Selen | µg | 5.0 | 1.9 |
Lon thiếc
1,5kg & 900g
SBPS Hộp
110ml & 180ml